2015-3
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2016-2
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2016-4
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2017-12
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2017-5
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2017-9
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2018-2
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2018-6
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2019-2
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2020-3
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2022-8 vs 2023-1
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ
2023-2
Đơn giá tính theo cuộn (16.5m2). Giá chưa bao gồm phí thi công 15.000/m2 và 10% VAT. Quy cách: 1.06m x 15.6m / cuộn (16.5m2) Xuấ..
992.000 VNĐ